Có 4 kết quả:

定作 dìng zuò ㄉㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ定做 dìng zuò ㄉㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ訂做 dìng zuò ㄉㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ订做 dìng zuò ㄉㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to have sth made to order

Từ điển Trung-Anh

to have something made to order

Từ điển Trung-Anh

(1) to make to order
(2) to have sth made to order

Từ điển Trung-Anh

(1) to make to order
(2) to have sth made to order